ベトナム鉄道時刻表は下記のリンクで読める

統一鉄道(サイゴン(ホーチミン市)←→ハノイ)

http://www.vr.com.vn/ からも行けるけどたまにエラーが出るようです。

料金については上のページの左側のリンクでなんとなく探せるぞ! 頑張れ!!

【時刻表の見かた】

http://www.vr.com.vn/en

下にスクロールしてTrain Scheduleを見る

時刻表の読み方

↓駅名  ↓列車番号
Tên Ga KM SE3
ハノイ HàNội 0 10:00:00 PM
Giáp Bát 4
Phủ Lý 56 11:06:00 PM
Nam Định 87 11:40:00 PM
ニンビン Ninh Bình 115 00:13 (ngày+1)     翌日
Bỉm Sơn 141
Thanh Hoá 175 01:16 (ngày +1)
Minh Khôi 197
Chợ Sy 279
Vinh 319 03:32 (ngày +1)
Yên Trung 340 03:58 (ngày +1)
Hương Phố 387 04:55 (ngày +1)
Đồng Lê 436
Minh Lễ 482
Đồng Hới 522 07:40 (ngày +1)
Đông Hà 622 09:18 (ngày +1)
フエ Huế 688 10:35 (ngày +1)
Lăng Cô 755
ダナン Đà Nẵng 791 13:15 (ngày +1)
Trà Kiệu 825
Phú Cang 842
Tam Kỳ 865 14:30 (ngày +1)
Núi Thành 890
Quảng Ngãi 928 15:35 (ngày +1)
Đức Phổ 968
Bồng Sơn 1017
Diêu Trì 1096 18:36 (ngày +1)
Tuy Hoà 1198 20:14 (ngày +1)
Giã 1254
Ninh Hoà 1281
ニャチャン Nha Trang 1315 22:12 (ngày +1)
Ngã Ba 1364
Tháp Chàm 1408 23:45 (ngày +1)
Sông Mao 1484
Ma Lâm 1533
Bình Thuận 1551 02:14 (ngày +2) 翌々日
Suối Kiết 1603
Long Khánh 1649
Biên Hòa 1697 04:42 (ngày +2)
Dĩ An 1707
サイゴン Sài Gòn 1726 05:20 (ngày +2)

※サイゴンはホーチミン市の昔の名前で駅は今でも「サイゴン」

ベトナム戦争のサイゴン陥落後、ホーチミン市と改名されました。

また、時刻の入っていないところは通過です。

 

まぁこんな感じです。

お勧めの利用方法は2日連続で乗らないで、シンカフェバスなどと合わせて柔軟にプランを立てるのがいいかなと思います。

この時刻で言うと、ハノイからダナンとか、ニャチャンからホーチミン

バスと違ってあまり疲れないのが利点です。

私はダナン→ハノイなどで夜行で利用しました。